Đông y thường ứng dụng tam thất trong các bài thuốc chỉ huyết, tiêu thũng, định thống, phá huyết tán ứ, cường tráng,… Vậy đối với y học hiện đại, tam thất có tác dụng gì? Hãy tìm hiểu rõ hơn về một số công dụng của tam thất ngay trong bài viết sau đây.
Tam thất là một loại cỏ nhỏ, sống lâu năm. Lá mọc vòng từ 3–4 lá một, cuống dài 3–6cm, mỗi cuống lá có từ 3–7 lá chét hình mác dài, mép lá có răng cưa nhỏ. Cụm hoa mọc thành tán đơn ở ngọn thân, hoa màu lục vàng nhạt. Quả mọng, hình cầu dẹt, khi chín có màu đỏ, hạt màu trắng. Mùa hoa vào tháng 5–7, mùa quả từ tháng 8–10.
Tam thất là cây thảo đặc biệt ưa bóng và ưa ẩm mát, mọc ở vùng núi cao trên 1.500m. Mùa đông, nhiệt độ xuống dưới 0ºC nhưng phần thân rễ của tam thất vẫn tồn tại.
Bộ phận dùng của tam thất
Tam thất thường được sử dụng rễ, thu hái từ trước khi ra hoa. Sau khi thu về thì rửa sạch, phơi hoặc sấy khô, rồi phân loại thành rễ củ. rễ nhánh và thân rễ.
Công dụng của tam thất là gì?
Rễ củ tam thất được chứng minh có những tác dụng dược lý rất phong phú, chẳng hạn như:
- Tác dụng tăng lực (được thử nghiệm trên động vật như chuột, ếch)
- Giãn mạch ngoại biên và không ảnh hưởng đến huyết áp và hệ thần kinh trung ương
- Điều hòa miễn dịch, kích thích chuyển dạng lympho bào ở mức độ nhẹ
- Kích thích tâm thần, chống trầm uất
- Có tác dụng tiêu máu tốt trong điều trị nhãn khoa
- Tăng lưu lượng máu động mạch vành
- Panacrin có tác dụng hạn chế sự di căn của tế bào ung thư
Trong y học cổ truyền, tam thất có vị đắng, ngọt, tính ấm, quy vào các kinh can, thận và có tác dụng hoạt huyết, bổ huyết, cầm máu, tiêu ứ huyết, tiêu sưng, giảm đau.
Công dụng của tam thất còn dùng để chữa thổ huyết, ho ra máu, chảy máu cam, băng huyết, rong kinh sau khi sinh, huyết hôi không ra, ứ trệ đau bụng, kiết lỵ ra máu, đi tiểu ra máu. Hơn nữa, tam thất có tác dụng hoạt huyết, làm tan ứ huyết, chữa sưng tấy, thiếu máu, người mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu, ít ngủ, vết thương chảy máu.
Trong y học cổ truyền Ấn Độ, tam thất là thuốc bổ và làm tăng khả năng thích nghi của cơ thể.
Liều dùng của tam thất
Liều dùng của tam thất có thể khác nhau đối với từng người bệnh. Liều lượng dựa trên tuổi, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Bạn hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.
Liều dùng thông thường của tam thất là bao nhiêu?
Dùng 4–6g/ngày, dạng thuốc bột hoặc thuốc sắc.
Dùng ngoài giã đắp hoặc rắc thuốc bột để cầm máu. Thân cây và lá tam thất cũng được dùng làm chè hãm hoặc nấu cao uống.